Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân kính


[chân kính]
Jewel, carat
đồng hồ mười bảy chân kính
a seventeen-jewel watch



Jewel
đồng hồ mười bảy chân kính a seventeen-jewel watch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.