Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân chính



adj
True, genuine, authentic

[chân chính]
tính từ
True; real, genuine, authentic
người cách mạng chân chính
a true revolutionary
người bạn chân chính
true friend



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.