Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certificated




certificated
[sə'tifikeitid]
tính từ
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
có văn bằng


/sə'tifikeitid/

tính từ
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
có văn bằng

Related search result for "certificated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.