Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centralism




centralism
['sentrəlizm]
danh từ
nguyên tắc hoặc chế độ tập trung; chế độ tập quyền trung ương
democratic centralism
chế độ tập trung dân chủ


/'sentrəlizm/

danh từ
chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
democratic centralism chế độ tập trung dân chủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.