Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caviar





caviar
['kæviɑ:]
Cách viết khác:
caviare
['kæviɑ:]
danh từ
caviar, trứng cá muối
caviar to the general
tế nhị quá đáng nên không được người ta coi trọng


/'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/

danh từ
caviar trứng cá muối !caviar to the general
đàn gảy tải trâu

Related search result for "caviar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.