Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cause-list




cause-list
['kɔ:zlist]
danh từ
(pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử


/'kɔ:zlist/

danh từ
(pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử

Related search result for "cause-list"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.