Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cause



/kɔ:z/

danh từ

nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

    cause and effect nguyên nhân và kết quả

    the causes of war những nguyên nhân của chiến tranh

lẽ, cớ, lý do, động cơ

    a cause for complaint lý do để than phiền

    to show cause trình bày lý do

(pháp lý) việc kiện, việc tố tụng

    to gain one's cause được kiện, thắng kiện

mục tiêu, mục đích

    final cause mục đích cứu cánh

sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa

    revolutionary cause sự nghiệp cách mạng

    to fight for the just cause chiến đấu cho chính nghĩa

!in the cause of



    in the cause of justice vì công lý

!to make commom cause with someone

theo phe ai, về bè với ai

ngoại động từ

gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra

bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)

    to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something sai ai làm việc gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cause"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.