Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caudle




caudle
['kɔ:dl]
danh từ
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)


/'kɔ:dl/

danh từ
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)

Related search result for "caudle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.