Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categoricalness




categoricalness
[,kæti'gɔrikəlnis]
danh từ
tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện
tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực


/,kæti'gɔrikəlnis/

danh từ
tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện
tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.