Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrion


/'kæriən/

danh từ

xác chết đã thối

cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm

tính từ

thối tha, kinh tởm


Related search result for "carrion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.