Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captive





captive
['kæptiv]
tính từ
bị bắt giữ; bị giam cầm
A captive tiger
Một con cọp bị nhốt
To hold somebody captive/prisoner; To take somebody captive/prisoner
Bắt làm tù nhân; bắt giữ
They were taken captive by armed robbers
Họ bị bọn cướp có vũ khí bắt giữ
Captive audience
Những khán giả/thính giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui)
danh từ
người hoặc động vật bị giam cầm bắt giữ
Three of the captives tried to escape
Ba trong số những kẻ bị giam giữ đã tìm cách bỏ trốn


/'kæptiv/

tính từ
bị bắt giữ, bị giam cầm
to be in a captive state trong tình trạng bị giam cầm
to hold captive bắt giữ (ai)

danh từ
tù nhân, người bị bắt giữ
to be taken captive bị bắt giữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "captive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.