Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao ngất


[cao ngất]
dizzily high; towering; sky-high; lofty
Trần nhà cao ngất
Lofty ceiling
Núi cao ngất
Sky-high mountain



Dizzily high, towering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.