Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao áp



noun
High pressure
adj
như cao thế

[cao áp]
danh từ
High pressure
tính từ
như cao thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.