Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cane



/kein/

danh từ

cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau

cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)

can, ba toong, gậy

roi (để đánh)

thỏi (sáp...)

ngoại động từ

đánh bằng roi, quất

(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)

đan mây vào

    to cane the seat of a chair đan mây mặt ghế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.