Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculating




calculating
['kælkjuleitiη]
tính từ
tính toán ích kỷ; khôn ngoan; tính toán hơn thiệt
a cold and calculating killer
một kẻ giết người có tính toán và nhẫn tâm
a calculating businessman
một thương gia khôn ngoan



(Tech) tính toán

/'kælkjuleitiɳ/

tính từ
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ
tính toán hơn thiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calculating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.