Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cairn


/keən/

danh từ

ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)

!to add a stone to somebody's cairn

tán dương người nào sau khi chết


Related search result for "cairn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.