Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cột trụ


[cột trụ]
pillar; mainstay; backbone
Cột trụ nuôi sống gia đình
Support; bread-winner



Main pilar, chief stay
cột trụ gia đình Bread winner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.