Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cằm



noun
Chin
ngồi chống tay vào cằm to sit with one's chin in one's hand

[cằm]
danh từ
Chin
ngồi chống tay vào cằm
to sit with one's chin in one's hand
râu cằm
beard
râu ông nọ cắm cằm bà kia
mix up, muddle up; get confused, fuddled



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.