Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải biên



verb
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
cải biên một vở tuồng cổ to arrange a traditional classical drama

[cải biên]
to adapt
Cải biên một phóng sự để đưa lên truyền hình / sân khấu
To adapt a reportage for TV/the stage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.