Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busy



/'bizi/

tính từ

bận rộn, bận; có lắm việc

    to be busy with (over) one's work bận rộn với công việc của mình

náo nhiệt, đông đúc

    a busy street phố đông đúc náo nhiệt

đang bận, đang có người dùng (dây nói)

lăng xăng; hay dính vào việc của người khác

hay gây sự bất hoà

ngoại động từ

giao việc

    I have busied him for the whole day tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi

động từ phãn thân bận rộn với

    to busy oneself with (about) something bận rộn với cái gì

    to busy onself doing something bận rộn làm cái gì

danh từ

(từ lóng) cớm, mật thám


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "busy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.