Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buss




buss
[bʌs]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt


/bʌs/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.