Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bureaux




bureaux
Xem bureau


/bjuə'rou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus
cục, nha, vụ
the Bureau of Information cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
the Federal Bureau of Investigation cục điều tra liên bang (Mỹ)
the Bureau of Personnel vụ tổ chức
bàn làm việc, bàn giấy
tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

Related search result for "bureaux"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.