Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burdensome




burdensome
['bə:dnsəm]
tính từ
nặng nề, phiền toái
high-ranking officials must always assume burdensome functions
các quan chức cao cấp luôn phải gánh những nhiệm vụ nặng nề
it is very burdensome to depend upon such a woman
thật là phiền toái khi phải phụ thuộc một mụ đàn bà như thế


/'bə:dnsəm/

tính từ
đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho
làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.