Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bung xung



noun
Stooge, scapegoat
đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười to act as a stooge and expose oneself to public ridicule

[bung xung]
to act as a fall-guy/scapegoat/stooge
Đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
To act as a stooge and expose oneself to public ridicule



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.