Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulky




bulky
['bʌlki]
tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người)


/'bʌlki/

tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

Related search result for "bulky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.