Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bug-eyed




bug-eyed
['bʌg'aid]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi


/'bʌgaid/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi

Related search result for "bug-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.