Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bug





bug


bug

There are lots of bugs in the world. Insects and spiders are bugs.

[bʌg]
danh từ
con rệp
(căn bệnh gây ra bởi) vi trùng hoặc siêu vi trùng truyền bệnh
I don't believe you've caught a bug
tôi khôngtin rằng anh đã nhiễm bệnh
there are a lot of bugs about in winter
mùa đông có lắm chứng bệnh
(tin học) chỗ sai sót; lỗi
there's a bug in the system
hệ thống bị lỗi
(từ lóng) sự đam mê (công việc...)
to get the bug; to be bitten by the bug
trở nên đam mê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)
to search a workroom for bugs
lục soát phòng làm việc để tìm máy nghe trộm
to plant a bug in somebody's bedroom
đặt máy nghe trộm trong phòng ngủ của ai
as snug as a bug in a rug
ấm cúng, đầm ấm
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm; nghe trộm
I'm sure your house is bugged
Tôi bảo đảm nhà anh bị đặt máy nghe trộm
to bug a tête-à-tête
nghe trộm hai người nào đó nói chuyện với nhau
làm khó chịu, làm phát cáu



(Tech) con bọ; lỗi, sai sót

/bʌg/

danh từ
con rệp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật
(từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ
to go bugs hoá điên, mất trí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm
làm khó chịu, làm phát cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.