Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffi




buffi
Xem buffo


/'bufou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi /'bu:fi/
diễn viên kịch vui

tính từ
khôi hài

Related search result for "buffi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.