Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bucket





bucket


bucket

A bucket is a container with a handle.

['bʌkit]
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
to build sandcastles with a bucket and spade
dùng một cái xô và cái bay để xây lâu đài cát
như bucketful
(buckets) số lượng nhiều (nước mưa hoặc nước mắt)
the rain came down/fell in buckets
mưa rơi xối xả
she wept buckets
cô ấy khóc sướt mướt
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
a drop in the bucket/ocean
xem drop
to give the bucket
đuổi ra không cho làm, sa thải
to kick the bucket
(từ lóng) chết, ngoẻo
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng
(về mưa) rơi như trút
it/the rain bucketed down all afternoon
mưa rơi như trút nước suốt buổi chiều


/'bʌkit/

danh từ
thùng, xô (để múc nước)
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
lỗ căm (roi, súng, chân giả...) !to give the bucket
đuổi ra không cho làm, sa thải !to kick the bucket
(từ lóng) củ, ngoẻo

động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bucket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.