Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bubbling


    Chuyên ngành kỹ thuật
sôi
sự sôi
sự sủi bọt
sự tạo bọt
sục khí
    Lĩnh vực: điện lạnh
sự hình thành bọt
    Lĩnh vực: vật lý
sự làm sủi bọt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thoát bong bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.