Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn tình


[buồn tình]
bored, at a loose end; disappointed, disillusioned; be sad, unhappy
ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi
he got bored sitting by himself and went out for a walk



Bored, at a loose end
ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi he got bored sitting by himself and went out for a walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.