Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefly




briefly
['bri:fli]
phó từ
trong một thời gian ngắn
he paused briefly before continuing
anh ta ngưng lại một chút rồi mới tiếp tục
bằng vài từ, ngắn gọn
briefly, you're fired !
nói ngắn gọn, anh bị sa thải!


/'bri:fli/

phó từ
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "briefly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.