Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breed



/bri:d/

danh từ

nòi, giống

dòng dõi

(bất qui tắc) ngoại động từ bred

/bred/

gây giống; chăn nuôi

    to breed horses gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa

nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục

    to be bread [to be] a doctor được nuôi ăn học thành bác sĩ

gây ra, phát sinh ra

    dirt breeds diseases bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật

(bất qui tắc) nội động từ bred

/bred/

sinh sản, sinh đẻ

    birds breed in spring chim sinh sản vào mùa xuân

náy ra, phát sinh ra; lan tràn

    dissensions breed among them giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà

chăn nuôi

!to breed in and in

dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau

!to breed out and out

lấy vợ lấy chồng người ngoài họ

!too much familiarity breeds contempt

(xem) contempt

!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh

(xem) bone


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.