Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breeches




breeches
['brit∫iz]
danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
bắt nạt chồng; ăn hiếp chồng


/'britʃiz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
(thực vật học) quần !breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng !to wear the breeches
bắt nạt chồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breeches"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.