Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brazen age




brazen+age
['breizn'eidʒ]
danh từ
thời kỳ trung niên


/'breizneidʤ/

danh từ
thời kỳ trung niên

Related search result for "brazen age"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.