Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boyish




boyish
['bɔii∫]
tính từ
(thuộc) trẻ con, như trẻ con


/'bɔiiʃ/

tính từ
(thuộc) trẻ con, như trẻ con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boyish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.