Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boxful




boxful
['bɔksful]
danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
each poor family receives a boxful of instant noodles as New Year's gift
mỗi gia đình nghèo được nhận một thùng mì ăn liền làm quà tết


/'bɔksful/

danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)

Related search result for "boxful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.