Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowel


/'bauəl/

danh từ

(giải phẫu) ruột

    to evacuate the bowels tẩy ruột

(số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    in the bowels of the earth trong lòng quả đất

(số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn

    to have no bowels [of compassion] không có tình thương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.