Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
both





both
[bouθ]
tính từ
cả hai; cả cái này lẫn cái kia
both books/both the books/both these books are expensive
cả hai quyển sách/cả hai quyển sách này đều đắt tiền
he's blind in both eyes
anh ta mù cả hai mắt
there are shops on both sides of the street
cả hai bên phố đều có cửa hàng
both her children are at university
cả hai đứa con bà ấy đều học đại học
with both hands
bằng cả hai tay
both these boys are in sixth form
cả hai cậu bé này đều học lớp sáu
have/want it/things both ways
(cố gắng) kết hợp hai cách suy nghĩ hoặc cư xử, thoả mãn hai nhu cầu, thu được hai kết quả... từng được cho là loại trừ nhau
you can't have it both ways
anh không thể bắt cá hai tay được
đại từ
cả hai; cả cái này lẫn cái kia
he has two brothers: both live in London
ông ta có hai người anh: cả hai đều sống ở London
his parents are both dead
bố mẹ anh ấy đều đã chết cả
we both want to go to the party; both of us want to go to the party
cả hai chúng tôi đều muốn đi dự tiệc
I like these shirts. I'll take both of them
Tôi thích những chiếc áo này. Tôi sẽ lấy cả hai
both of them are doctors; both are doctors
cả hai đều là bác sĩ
we both are from Vietnam
cả hai chúng tôi đều là người Việt Nam
both of her children have blue eyes
cá hai đứa con cô ấy đều có mắt màu xanh
phó từ
cả... lẫn; vừa... vừa
both you and I
cả anh lẫn tôi
he speaks both English and French
nó nói cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp
to be both tired and hungry
vừa mệt vừa đói
both his brother and sister are married
cả anh lẫn chị nó đều đã lập gia đình


/bouθ/

tính từ & danh từ
cả hai
with both hands bằng cả hai tay
they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors cả hai đều là bác sĩ

phó từ
cả... lẫn; vừa... vừa
both you and I cả anh lẫn tôi
he speaks both English and French nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
to be both tired and hungry vừa mệt vừa đói

Related search result for "both"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.