Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonded


/'bɔndid/

tính từ

ở trong kho (hàng hoá)

    bonded warehouse kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)

    bonded goods hàng gửi ở kho

được bảo đảm (nợ)


Related search result for "bonded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.