Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
body



/'bɔdi/

danh từ

thân thể, thể xác

    sound in mind and body lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác

xác chết, thi thể

thân (máy, xe, tàu, cây...)

    the body of a machine thân máy

nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng

    a legislative body hội đồng lập pháp

    the diplomatic body đoàn ngoại giao

    a body of cavalry đội kỵ binh

    an examining body ban chấm thi

khối; số lượng lớn; nhiều

    to have a large body of facts to prove one's statements có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình

con người, người

    a nice body (thông tục) một người tốt

vật thể

    a solid body vật thể rắn

    heavenly bodies thiên thể

ngoại động từ

tạo nên một hình thể cho (cái gì)

((thường) forth) thể hiện, tượng trưng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "body"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.