Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bobsleigh




danh từ
xe trượt để chở gỗ
xe trượt băng



bobsleigh
['bɔbslei]
danh từ
xe trượt để chở gỗ
xe trượt băng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.