Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boa





boa
['bouə]
danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ)


/'bouə/

danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

Related search result for "boa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.