Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blue disease




blue+disease
['blu:di'zi:z]
danh từ
(y học) chứng xanh tím


/'blu:di'zi:z/

danh từ
(y học) chứng xanh tím

Related search result for "blue disease"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.