Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blast



/blɑ:st/

danh từ

luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)

tiếng kèn

    the blast of a trumpet tiếng kèn trompet

sự nổ (mìn)

ngoại động từ

làm tàn, làm khô héo, làm thui chột

    frost blasts buds sương giá làm thui chột nụ cây

làm nổ tung, phá (bằng mìn)

phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự

gây hoạ; nguyền rủa

!blast you!

đồ trời đánh thánh vật!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.