Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blacklist




danh từ
danh sách đen, sổ bìa đen

ngoại động từ
ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen



blacklist
['blæklist]
danh từ
danh sách những người bị coi là nguy hiểm hoặc cần phải bị trừng trị; danh sách đen; sổ bìa đen
ngoại động từ
ghi vào danh sách đen; ghi vào sổ bìa đen
every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher
học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.