Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bishopric




bishopric
['bi∫əprik]
danh từ
chức giám mục
địa phận do giám mục cai quản; giáo khu


/'biʃəprik/

danh từ
địa phận của giám mục
chức giám mục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bishopric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.