Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birdwoman




birdwoman
['bə:d,wumən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay


/'bə:d,wumən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay

Related search result for "birdwoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.