Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biota




danh từ
khu sinh vật, vùng sinh vật
(thực vật) cây trắc bách diệp



biota
[bai'outə]
danh từ
khu sinh vật, vùng sinh vật
(thực vật) cây trắc bách diệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.