Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimetallist




bimetallist
[bai'metəlist]
danh từ
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)


/bai'metəlist/

danh từ
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.